Có 2 kết quả:

免职 miễn chức免職 miễn chức

1/2

miễn chức

giản thể

Từ điển phổ thông

miễn chức, cách chức

Bình luận 0

miễn chức

phồn thể

Từ điển phổ thông

miễn chức, cách chức

Từ điển trích dẫn

1. Bãi chức. ☆Tương tự: “cách chức” 革職.
2. Xin từ bỏ công việc.☆Tương tự: “từ chức” 辭職.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không cho làm việc nữa. Như Cách chức — Xin từ bỏ công việc. Như Từ chức.

Bình luận 0